Dầu bánh răng công nghiệp Total Carter EP 68, 100,150 ,220,320,460,680,1000

Thương hiệu:

TOTAL

Model:

Total Carter EP 68, 100,150 ,220,320,460,680,1000

Giá:

Liên hệ

Tình trạng kho:

Đang cập nhật

Lượt xem:

2907

Mô tả

Total Carter EP – dòng sản phẩm dầu bánh răng công nghiệp gốc khoáng cho hộp số kín. Total Carter EP được thiết kế đặc biệt để bôi trơn cho hộp số kín hoạt động dưới điều kiện khắc nghiệt: Bánh răng trụ và côn, các khớp nối bánh răng và ổ đỡ, hộp số trục vít – bánh vít.

Thông tin sản phẩm

Bao bì: Phuy 208 lít

Thông số kỹ thuật:

Các dầu nhờn gốc khoáng cho hộp số kín

Ứng Dụng

Các hộp số, ổ bi và khớp nối kín
  • Total Carter EP được thiết kế đặc biệt để bôi trơn cho hộp số kín hoạt động dưới điều kiện khắc nghiệt:

– Bánh răng trụ và côn.

– Các khớp nối bánh răng và ổ đỡ.

– Hộp số trục vít – bánh vít.

Tiêu Chuẩn

  • Các tiêu chuẩn quốc tế
  • OEM
  • DIN 51517 – phần 3 => Nhóm CLP
  • ISO 12925-1 CKD
  • AGMA 9005 –D94 EP
  • CINCINNATI MILACRON
  • DAVID BROWN
  • AISI 224
  • SEB 181226
  • FLENDER

Ưu Điểm

  • Các chức năng chống mài mòn và chịu áp lực cực trị xuất sắc.
  • Tính tương thích tốt với phớt.
  • Chống lại rất tốt sự oxy hóa và làm giảm phẩm chất dầu.
  • Bảo vệ thượng hạng chống gỉ và ăn mòn các hợp kim đồng
  • Chống tạo bọt và sự hình thành nhũ rất tốt.

Hoạt Động Vận Chuyển – Sức Khỏe – An Toàn

  • Chú ý: Không tương thích với các dầu gốc polyglycol.

Đặc Tính Kỹ Thuật

Các đặc tính điển

hình

Phương pháp

xét nghiệm

Đơn vị

tính

TOTAL CARTER EP
68 100 150 220 320 460 680 1000
Density at 15°C ISO 3675 kg/m3 885 888 892 893 899 903 920 937
Viscosity at 40°C ISO 3104 mm2/s 68,1 107,0 153,4 216,9 319,1 452,2 665,6 1000,0
Viscosity at 100°C ISO 3104 mm2/s 8,7 11,8 14,8 18,5 23,7 29,9 34,5 43,5
Viscosity index ISO 2909   99 98 96 95 93 95 82 80
Open cup flash point ISO 2592 °C 230 233 227 270 264 256 258 244
Pour point ISO 3016 °C – 24 – 21 – 27 – 21 – 15 – 12 – 12 – 9
FZG A/8,3/90 DIN 51 354/2 Fail stage > 13 > 13 > 13 > 13 > 13 > 13 > 13 > 13
FZG Micropitting FVA 54 Fail stage 10 + 10 + 10 + 10 + 10 +
GFT class     high high high high high

Sản phẩm cùng loại