Dầu bánh răng công nghiệp Total Carter SH 150,220,320,460,680,1000

Thương hiệu:

TOTAL

Model:

Total Carter SH 150,220,320,460,680,1000

Giá:

Liên hệ

Tình trạng kho:

Đang cập nhật

Lượt xem:

2780

Mô tả

Total Carter SH – dòng sản phẩm dầu bánh răng công nghiệp. Là dầu tổng hợp gốc PAO Total Carter SH được phát triển đặc biệt cho các hộp số công nghiệp kín cung cấp sự bảo vệ bánh răng tối ưu chống rỗ tế vi và sự bảo vệ ổ đỡ chống lại mài mòn hoạt động dưới điều kiện rất khắc nghiệt: Bánh răng trụ và bánh răng nón, các khớp nối răng và các ổ đỡ chịu tải trọng nặng.

Thông tin sản phẩm

Bao bì: Can 20 lít, phuy 208 lít

Thông số kỹ thuật:

Dầu nhờn tổng hợp (gốc PAO) cho hộp số kín

Ứng Dụng

Các hộp số kín, ổ đỡ và khớp nối răng Total Carter SH được phát triển đặc biệt cho các hộp số công nghiệp kín cung cấp sự bảo vệ bánh răng tối ưu chống rỗ tế vi và sự bảo vệ ổ đỡ chống lại mài mòn hoạt động dưới điều kiện rất khắc nghiệt:

– Bánh răng trụ và bánh răng nón.

– Các khớp nối răng và các ổ đỡ chịu tải trọng nặng.

Tiêu Chuẩn

  • Các tiêu chuẩn quốc tế

 

 

  • Nhà chế tạo thiết bị
 ● DIN 51517 – Phần 3 => Nhóm CLP

● NF-ISO 6743-6 CKD

● AISI 224

● CINCINNATI MILACRON ● DAVID BROWN

● FLENDER ● USINOR FT 161

● MÜLLER WEINGARTEN ● AGMA 9005 – E02

Ưu Điểm

  • Bảo vệ rất cao (nhiệt độ thấp và cao) tránh sự mài mòn tế vi (GFT – cao).
  • Hiệu quả chịu áp lực cực trị tuyệt hảo: bảo vệ chống lại tải trọng cao.
  • Chỉ số độ nhớt tự nhiên rất cao: (độ bền cắt) và hệ số ma sát thấp.
  • Điểm đông đặc rất thấp: hoạt động được ở nhiệt độ rất thấp.
  • Chống ôxi hóa rất tốt: hoạt động được ở nhiệt độ cao và gia tăng tuổi thọ từ 2 – 4 lần.
  • Tương thích với các phớt và các hợp kim đồng.

Vận chuyển – Sức khỏe – An toàn

  • Chú ý: Không tương thích với các dầu gốc polyglycol.

Đặc Tính Kỹ Thuật

 

Các đặc tính tiêu biểu

 

Phương pháp

 

Đơn vị tính

CARTER SH
150 220 320 460 680 1000
Tỷ trọng ở 15°C ISO 3675 kg/m3 856.5 859.7 861.7 863.3 864.9 869.5
Độ nhớt ở 40°C ISO 3104 mm2/s 147.9 220.1 313.8 454.7 676,. 997.8
Độ nhớt ở 100°C ISO 3104 mm2/s 19.4 26.2 34.6 46,. 64.0 85.6
Chỉ số độ nhớt ISO 2909   150 152 155 160 165 169
Điểm chớp cháy cốc hở ISO 2592 °C 235 237 233 231 237 229
FZG Micropitting FVA 54 IIV 10 + 10 + 10 + 10 + 10 +
FZG A/8.3/90 DIN 51 354/2  > 13 > 13 > 13 > 13 > 13 > 13
Điểm đông đặc ISO 3016 °C – 48 – 45 – 42 – 42 – 33 – 27

Sản phẩm cùng loại