Dầu nhớt Castrol BP
CASTROL MOLUB-ALLOY 777-2 ES
Liên hệ
Đang cập nhật
2853
MOLUB-ALLOY 777 -2 ES
Mô tả sản phẩm
- Molub-Alloy 777 -2 ES được thiết kế cho các ứng dụng rất nặng nhọc trong những môi trường khắc nghiệt. Loại mỡ này chịu được các tải trọng nặng và va đập thường gặp trong các ngành công nghiệp thép/ kim loại cơ bản, xây dựng, khai khoáng và lâm nghiệp.
- Molub-Alloy 777 -2 ES được pha chế từ các loại dầu khoáng chất lượng cao, pôlime và các chất bôi trơn rắn Molub-Alloy. Các chất bôi trơn rắn này kết hợp với các chất phụ gia chống mài mòn và cực áp để làm giảm nhiệt độ và mài mòn ở các bề mặt tiếp xúc đồng thời còn bảo vệ chống hàn dính do cực áp và tải trọng va chạm.
- Các thành phần trên kết hợp với chất làm đặc bền cơ học tạo thành lớp đệm kín hiệu quả chống tổn hao mỡ và tạp nhiễm từ không khí ngay cả khi các phốt bị hỏng. Tính năng chống rỉ và chống ô-xi hóa được tăng cường tối đa để chống rỉ hiệu quả cho thiết bị và kéo dài tuổi thọ sử dụng của mỡ.
- Thông tin sản phẩm
- Video
- Bình luận
MOLUB-ALLOY 777 -2 ES
Công dụng
- Molub-Alloy 777 ES là loại mỡ đa dụng làm việc hiệu quả trong các ổ trượt và ổ lăn. Mỡ này có tính bám dính và kết dính rất tốt và độ bền cơ học cao. Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm ổ bi và ổ đũa, ống lót, rãnh trượt, vít và các công dụng bôi trơn tổng quát có tải trọng cao và vận tốc thấp.
- Molub-Alloy 777 ES thích hợp với các ngành công nghiệp thường xuyên yêu cầu tính năng làm việc nặng nhọc trong mọi điều kiện thời tiết bao gồm ngành thép, khai khoáng, khai thác gỗ, hóa chất và xây dựng.
- Molub-Alloy 777 ES 1 và 2 được hãng Bucyrus công nhận (với hàm lượng chất bôi trơn rắn <5% trọng lượng và cỡ hạt tối đa <10 μm).
Lợi điểm
- Tính năng giảm ma sát tuyệt hảo nhờ chất bôi trơn rắn Molub-Alloy - dễ khởi động, giảm nhiệt và giảm tiêu hao năng lượng giúp kéo dài tuổi thọ của ổ đỡ;
- Tính bền cơ học tuyệt hảo – mỡ duy trì độ sệt trong thời gian sử dụng, đảm bảo tính năng làm việc
- Dễ bơm trong các hệ thống bôi trơn trung tâm
- Tính bám dính cực tốt – bôi trơn liên tục và giảm tiêu hao;
- Tính kháng nước tuyệt hảo – mỡ vẫn bám trên bề mặt trong điều kiện ẩm ướt; Chống ăn mòn đồng và thép – kéo dài tuổi thọ và tính năng làm việc của ổ đỡ
- Tính năng chống cực áp và chống mài mòn tốt – bảo vệ thiết bị chống tải trọng quá lớn/ va đập và giảm thiểu mài mòn, tăng tuổi thọ cho thiết bị
- Đặc dính – bảo vệ tốt và kéo dài tuổi thọ cho phốt, đồng thời tạo thành một lớp chặn bảo vệ trong các phốt bị hỏng.
Các đặc trưng tiêu biểu
Thử nghiệm |
Phương pháp |
Đơn |
vị |
777-1 ES |
777-2 ES |
||
Dạng ngoài |
Quan sát |
- |
Xám đậm |
Xám đậm |
Chất làm đặc |
- |
- |
Lithium |
Lithium |
Dầu gốc |
- |
- |
Dầu khoáng |
Dầu khoáng |
Độ sệt NLGI |
- |
- |
1 |
2 |
Độ xuyên kim, 60 lần giã, 25oC |
ASTM D217 |
0,1 mm |
310-340 |
265-295 |
Độ xuyên kim,100,000 lần giã, 25oC, |
ASTM D217 |
0,1 mm |
20 |
22 |
thay đổi so với 60 lần giã |
|
|
|
|
Điểm chảy giọt |
ASTM D2265 |
oC |
180 |
180 |
Độ nhớt của dầu gốc |
ASTM D445 |
mm2/s |
|
|
@ 40 oC |
|
|
950 |
950 |
@ 100 oC |
|
|
85,5 |
85,5 |
Điểm chớp cháy của dầu gốc |
ASTM D92 |
oC |
230 |
230 |
Thử rỉ, 48 giờ, 52 oC |
ASTM D1743 |
- |
Đạt |
Đạt |
Thử rỉ SKF Emcor |
ASTM D6138 |
- |
0/0 |
0/0 |
Ăn mòn đồng, 24 giờ, 100 oC |
ASTM D4048 |
- |
1b |
1b |
Thử tải cực áp 4 bi |
ASTM D2596 |
kg |
|
|
Chỉ số mài mòn |
|
|
100+ |
100+ |
Tải trọng hàn dính |
|
|
620 |
620 |
Thử tải 4 bi, 1hr, 40 kg, 1200 rpm, 75 oC |
ASTM D2266 |
mm |
0,45 |
0,55 |
đường kính vết mòn |
|
|
|
|
Thử tải 4 bi, 1000N, 1 phút, |
DIN 51350-5E |
mm |
0,90 |
0,90 |
đường kính vết mòn |
|
|
|
|
Tải Timken EP OK |
ASTM D2509 |
kg |
23 |
23 |
Thử nước rửa trôi |
ASTM D1264 |
% tổn |
|
|
@ 38 oC |
|
thất |
3,8 |
1,6 |
@ 79 oC |
|
|
5,4 |
3,2 |
Tính kháng nước, 90 oC, 3 giờ |
DIN 51807-1 |
- |
1 |
1 |
Độ bến lăn, 2 giờ, 25 oC, độ xuyên kim |
ASTM D1831 |
% thay |
10 |
5 |
|
|
đổi |
|
|
Thử ổ bi trục bánh xe, 6 giờ, 104oC |
ASTM D1263 |
% tổn |
6,58 |
0,06 |
|
|
thất |
|
|
Độ tách dầu |
US Steel |
% thay |
2,13 |
1,79 |
|
|
đổi |
|
|
Tính lưu động |
US Steel |
g/s |
0,1 @ 30oF |
0,3 @ 0oF |
Tính bơm (bơm Lincoln) |
US Steel |
psi |
480 @ 30 oF |
520 @ 20 oF |
Phân loại DIN |