TOTAL
Total Carter SH 150,220,320,460,680,1000
Liên hệ
Đang cập nhật
2761
Total Carter SH – dòng sản phẩm dầu bánh răng công nghiệp. Là dầu tổng hợp gốc PAO Total Carter SH được phát triển đặc biệt cho các hộp số công nghiệp kín cung cấp sự bảo vệ bánh răng tối ưu chống rỗ tế vi và sự bảo vệ ổ đỡ chống lại mài mòn hoạt động dưới điều kiện rất khắc nghiệt: Bánh răng trụ và bánh răng nón, các khớp nối răng và các ổ đỡ chịu tải trọng nặng.
- Thông tin sản phẩm
- Video
- Bình luận
Bao bì: Can 20 lít, phuy 208 lít
Thông số kỹ thuật:
Dầu nhờn tổng hợp (gốc PAO) cho hộp số kín
Ứng Dụng
Các hộp số kín, ổ đỡ và khớp nối răng | Total Carter SH được phát triển đặc biệt cho các hộp số công nghiệp kín cung cấp sự bảo vệ bánh răng tối ưu chống rỗ tế vi và sự bảo vệ ổ đỡ chống lại mài mòn hoạt động dưới điều kiện rất khắc nghiệt:
– Bánh răng trụ và bánh răng nón. – Các khớp nối răng và các ổ đỡ chịu tải trọng nặng. |
Tiêu Chuẩn
|
● DIN 51517 – Phần 3 => Nhóm CLP
● NF-ISO 6743-6 CKD ● AISI 224 ● CINCINNATI MILACRON ● DAVID BROWN ● FLENDER ● USINOR FT 161 ● MÜLLER WEINGARTEN ● AGMA 9005 – E02 |
Ưu Điểm
- Bảo vệ rất cao (nhiệt độ thấp và cao) tránh sự mài mòn tế vi (GFT – cao).
- Hiệu quả chịu áp lực cực trị tuyệt hảo: bảo vệ chống lại tải trọng cao.
- Chỉ số độ nhớt tự nhiên rất cao: (độ bền cắt) và hệ số ma sát thấp.
- Điểm đông đặc rất thấp: hoạt động được ở nhiệt độ rất thấp.
- Chống ôxi hóa rất tốt: hoạt động được ở nhiệt độ cao và gia tăng tuổi thọ từ 2 – 4 lần.
- Tương thích với các phớt và các hợp kim đồng.
Vận chuyển – Sức khỏe – An toàn
- Chú ý: Không tương thích với các dầu gốc polyglycol.
Đặc Tính Kỹ Thuật
Các đặc tính tiêu biểu |
Phương pháp |
Đơn vị tính |
CARTER SH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
150 | 220 | 320 | 460 | 680 | 1000 | |||
Tỷ trọng ở 15°C | ISO 3675 | kg/m3 | 856.5 | 859.7 | 861.7 | 863.3 | 864.9 | 869.5 |
Độ nhớt ở 40°C | ISO 3104 | mm2/s | 147.9 | 220.1 | 313.8 | 454.7 | 676,. | 997.8 |
Độ nhớt ở 100°C | ISO 3104 | mm2/s | 19.4 | 26.2 | 34.6 | 46,. | 64.0 | 85.6 |
Chỉ số độ nhớt | ISO 2909 | 150 | 152 | 155 | 160 | 165 | 169 | |
Điểm chớp cháy cốc hở | ISO 2592 | °C | 235 | 237 | 233 | 231 | 237 | 229 |
FZG Micropitting | FVA 54 IIV | – | – | 10 + | 10 + | 10 + | 10 + | 10 + |
FZG A/8.3/90 | DIN 51 354/2 | – | > 13 | > 13 | > 13 | > 13 | > 13 | > 13 |
Điểm đông đặc | ISO 3016 | °C | – 48 | – 45 | – 42 | – 42 | – 33 | – 27 |