Dầu tuần hoàn: Mobil SHC 600, Mobil SHC 624, Mobil SHC 625, Mobil SHC 626, Mobil SHC 627, Mobil SHC 629, Mobil SHC 630, Mobil SHC 632, Mobil SHC 634, Mobil SHC 636, Mobil SHC 639. Mobil Glygoyle 11, Mobil Glygoyle 22, Mobil Glygoyle 30. Mobil Vacuoline 128, Mobil Vacuoline 133, Mobil Vacuoline 137, Mobil Vacuoline 146, Mobil Vacuoline 148 Mobil Vacuoline 525, Mobil Vacuoline 528, Mobil Vacuoline 533, Mobil Vacuoline 537, Mobil Vacuoline 546 Mobil DTE Oil Light, Mobil DTE Oil Medium, Mobil DTE Oil Heavy Medium, Mobil DTE Oil Heavy Dầu máy nén: Mobil Rarus 424, Mobil Rarus 425, Mobil Rarus 426, Mobil Rarus 427, Mobil Rarus 429 Mobil Rarus 824, Mobil Rarus 826, Mobil Rarus 827, Mobil Rarus 829 Mobil Rarus SHC 1020, Mobil Rarus SHC 1024, Mobil Rarus SHC 1025, Mobil Rarus SHC 1026 Mobil Gas Compressor Oil Mobil Vacuum Pump Oil 100 Dầu cắt gọt,Mobilmet 411, Mobilmet 423, Mobilmet 424, Mobilmet 426, Mobilmet 427, Mobilmet 443, Mobilmet 446, Mobilmet 447, Mobilmet 762, Mobilmet 763, Mobilm

AeroShell Grease 5 AeroShell Grease 6 AeroShell Grease 7, AeroShell Grease 14, AeroShell Grease 22, AeroShell Grease 33, AeroShell Grease 58, AeroShell Grease 64, Formerly ASG 33MS . Shell Tellus > (Dầu thủy lực) Shell Tellus S2 MX 32, Shell Tellus S2 MX 46, Shell Tellus S2 MX 68, Shell Tellus S2 MX 100, Shell Tellus S2 VX 32, Shell Tellus S2 VX 46, Shell Tellus S2 VX 68, Shell Tellus S2 VX 100, Shell Tellus T 15, Shell Tellus T 37, Shell Tellus T 46, Shell Tellus T 68, Shell Tellus T 100. Shell Omala > (Dầu hộp số) Shell Omala S2 GX 68, Shell Omala S2 GX 100, Shell Omala S2 GX 150, Shell Omala S2 GX 220, Shell Omala S2 GX 320, Shell Omala S2 GX 460, Shell Omala S2 GX 680, Shell Omala S2 GX 1000, Shell Omala S4 GXV 150, Shell Omala S4 GXV 220, Shell Omala S4 GXV 320, Shell Omala S4 GXV 680. Shell Clavus > (Dầu máy lạnh) Shell Refrigeration S2 FR-A 46, Shell Refrigeration S2 FR-A 68 , Shell Refrigeration S4 FR-F 46, Shell Refrigeration S4 FR-V. Shell Corena > (Dầu cho máy nén khí) Shell Co

Shell Tellus > (Dầu thủy lực) Shell Tellus S2 MX 32, Shell Tellus S2 MX 46, Shell Tellus S2 MX 68, Shell Tellus S2 MX 100, Shell Tellus S2 VX 32, Shell Tellus S2 VX 46, Shell Tellus S2 VX 68, Shell Tellus S2 VX 100, Shell Tellus T 15, Shell Tellus T 37, Shell Tellus T 46, Shell Tellus T 68, Shell Tellus T 100. Shell Omala > (Dầu hộp số) Shell Omala S2 GX 68, Shell Omala S2 GX 100, Shell Omala S2 GX 150, Shell Omala S2 GX 220, Shell Omala S2 GX 320, Shell Omala S2 GX 460, Shell Omala S2 GX 680, Shell Omala S2 GX 1000, Shell Omala S4 GXV 150, Shell Omala S4 GXV 220, Shell Omala S4 GXV 320, Shell Omala S4 GXV 680. Shell Clavus > (Dầu máy lạnh) Shell Refrigeration S2 FR-A 46, Shell Refrigeration S2 FR-A 68 , Shell Refrigeration S4 FR-F 46, Shell Refrigeration S4 FR-V. Shell Corena > (Dầu cho máy nén khí) Shell Corena AP 68, Shell Corena AP 100, Shell Corena AS 46, Shell Corena S3 R 68, Shell Corena S3 R 46, Shell Corena S2 P , Shell Corena P 68, Shell Corena P 100, Shell Corena P 150, Shell Corena

Dầu nhờn cho máy ép ben thủy lực. (32, 46, 68, 100) Dầu nhờn cho hệ thống tuần hoàn. (30, 32, 46, 68, 100) Dầu nhờn cho máy động cơ diesel. (HD 40, HD50, 15W40, 20W50…) Dầu nhờn bánh răng, bánh răng tổng hợp, nhớt hộp số. (68,150,220,320,460,680,..) Dầu máy nén khí trục vít, máy nén lạnh. ( R32, R46, R68, R100..) Dầu truyền nhiệt. ( Heat transfer Oil S2, BP Transcal N,..) Dầu biến thế. (giải nhiệt.) Dầu máy may, máy dệt cho ngành may mặc, (Dầu trắng White Oil..) Dầu cắt gọt kim loại. Dầu chống rỉ kim loại. Mỡ bôi trơn, chịu nhiệt, chịu nước và các loại, Dầu bảo quản công nghiệp. Và các loại Dầu nhờn, Mỡ bôi trơn khác..v…v..

MOBIL DELVAC SYNTHETIC GEAR OIL 75W-90 MOBIL DELVAC SYNTHETIC GEAR OIL 80W-140 MOBIL DELVAC SYNTHETIC TRANS FLUID 50 DTE FM 32, DTE FM 46, DTE FM 68, DTE FM 100,DTE FM 150, DTE FM 220, DTE FM 320, DTE FM 460,DTE FM 680 DTE HEAVY, DTE HEAVY MEDIUM, DTE LIGHT, DTE MEDIUM MOBIL EAL 224H MOBIL EAL ARTIC 32 EAL ARCTIC 46 EAL ARCTIC 68 EAL ARCTIC 100 MOBIL GARGOYLE ARCTIC 155 GARGOYLE ARCTIC 300 GARGOYLE ARCTIC C HEAVY GARGOYLE ARCTIC SHC 224 GARGOYLE ARCTIC SHC 226 GARGOYLE ARCTIC SHC 228 GARGOYLE ARCTIC SHC 230 GARGOYLE ARCTIC SHC 234 GARGOYLE ARCTIC SHC 426 GARGOYLE ARCTIC SHC 427 GARGOYLE ARCTIC SHC NH 68 GLYGOYLE 11 GLYGOYLE 22 GLYGOYLE 30 GLYGOYLE 68 GLYGYOLE 100 GLYGOYLE 150 GLYGOYLE 220 GLYGOYLE 320 GLYGOYLE 460 GLYGOYLE 680 MOBILGEAR SHC 150 MOBILGEAR SHC 220 MOBILGEAR SHC 320 MOBILGEAR SHC 460 MOBILGEAR SHC 680 MOBILGEAR SHC 1000 MOBILGEAR SHC 1500 MOBILGEAR SHC XMP 150 MOBILGEAR SHC XMP 220 MOBILGEAR SHC XMP 320 MOBILGREASE FM 101 MOBILGREASE FM 222 MOBILITH SHC
Shell Tellus > (Dầu thủy lực) Shell Tellus S2 MX 32, Shell Tellus S2 MX 46, Shell Tellus S2 MX 68, Shell Tellus S2 MX 100, Shell Tellus S2 VX 32, Shell Tellus S2 VX 46, Shell Tellus S2 VX 68, Shell Tellus S2 VX 100, Shell Tellus T 15, Shell Tellus T 37, Shell Tellus T 46, Shell Tellus T 68, Shell Tellus T 100. Shell Omala > (Dầu hộp số) Shell Omala S2 GX 68, Shell Omala S2 GX 100, Shell Omala S2 GX 150, Shell Omala S2 GX 220, Shell Omala S2 GX 320, Shell Omala S2 GX 460, Shell Omala S2 GX 680, Shell Omala S2 GX 1000, Shell Omala S4 GXV 150, Shell Omala S4 GXV 220, Shell Omala S4 GXV 320, Shell Omala S4 GXV 680. Shell Clavus > (Dầu máy lạnh) Shell Refrigeration S2 FR-A 46, Shell Refrigeration S2 FR-A 68 , Shell Refrigeration S4 FR-F 46, Shell Refrigeration S4 FR-V. Shell Corena > (Dầu cho máy nén khí) Shell Corena AP 68, Shell Corena AP 100, Shell Corena AS 46, Shell Corena S3 R 68, Shell Corena S3 R 46, Shell Corena S2 P , Shell Corena P 68, Shell Corena P 100, Shell Corena P 150, Shell Corena
DẦU MÁY NÉN KHÍ MOBIL RARUS 426
Mã sản phẩm:

Thương hiệu:

MOBIL

Model:

MOBIL RARUS 426

Giá:

Liên hệ

Tình trạng kho:

Đang cập nhật

Màu:

Kích thước:

Số lượng:
Lượt xem:

3087

Mô tả
Dầu máy nén khí Mobil Rarus 426 là dòng sản phẩm dầu máy nén khí Mobil có độ nhớt VG 68, độ ổn định nhiệt tốt sẽ đáp ứng được cho mọi loại máy nén khí làm việc trong những điều kiện nhiệt độ khó khăn nhất, được sản xuất bởi hãng dầu nhớt Mobil một trong những nhà sản xuất dầu công nghiệp lớn nhất thế giới hiện nay.

Đặt hàng
  • Thông tin sản phẩm
  • Video
  • Bình luận

DẦU MÁY NÉN KHÍ MOBIL RARUS 426

Mã SP:

Lượt xem:175

Giá:Liên hệ

Mô tả
Dầu máy nén khí Mobil Rarus 426 là dòng sản phẩm dầu máy nén khí Mobil có độ nhớt VG 68, độ ổn định nhiệt tốt sẽ đáp ứng được cho mọi loại máy nén khí làm việc trong những điều kiện nhiệt độ khó khăn nhất, được sản xuất bởi hãng dầu nhớt Mobil một trong những nhà sản xuất dầu công nghiệp lớn nhất thế giới hiện nay.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Dầu máy nén khí Mobil Rarus 426 là dòng sản phẩm dầu máy nén khí không tro hiệu suất cao đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của các nhà sản xuất máy nén hàng đầu. Dầu máy nén khí Mobil Rarus 426 được điều chế từ dầu gốc khoáng chất lượng và hệ phụ gia có hiệu suất rất cao giúp bảo vệ hiệu quả và đáng tin cậy cho các máy nén khí hoạt động dưới các điều kiện từ nhẹ đến khắc nghiệt. Dầu cung cấp sự bảo vệ chống mài mòn tuyệt vời và giúp giảm chi phí bảo trì qua việc giảm thiểu những trục trặc thiết bị và cặn lắng tích tụ. Nhờ mức độ FZG cao, Dầu máy nén khí Mobil Rarus 426 là dầu bôi trơn rất tốt cho bánh răng và các ổ đỡ máy nén và là sự lựa chọn tuyệt vời cho cacte và xylanh của máy nén khí.

Tính năng và ứng dụng của Dầu máy nén khí Mobil Rarus 426

Dầu máy nén khí Mobil Rarus 426 có thể làm sạch máy nén hơn và ít tạo cặn hơn so với dầu khoáng thông thường khi sử dụng, giúp kéo dài thời gian hoạt động và thời gian định kỳ bảo dưỡng. Khả năng chống oxi hóa và độ bền nhiệt giúp tuổi thọ dầu dài hơn trong khi vẫn khống chế việc tạo cặn lắng. Đặc tính chống ăn mòn và mài mòn của dầu giúp kéo dài tuổi thọ và hiệu suất thiết bị.

Tính năng Mobil Rarus 426

Ưu điểm và Lợi ích tiềm năng

Dầu gốc tổng hợp hiệu suất cao

Có hiệu suất đáng kể so với dầu gốc khoáng.
Cải thiện độ an toàn.

Ít tạo tro và muội than

Cải thiện hiệu suất van.
Giảm cặn lắng trong các đường ống khí nén.
Giảm khả năng cháy nổ trong hệ thống khí nén.
Cải thiện hiệu suất máy nén khí.

Tính ổn định oxy hóa và nhiệt vượt trội

Tuổi thọ dầu dài hơn.
Cải thiện tuổi thọ bộ lọc.

Chi phí bảo dưỡng thấp.

Khả năng chịu tải cao

Giảm mài mòn ở séc măng, xy lanh, ổ đỡ và bánh răng.

Tính tách nước tuyệt vời

Tạp chất ở các thiết bị sử dụng khí nén ít hơn. 
Giảm sự tạo cặn trong cacte và trong đường ống khí nén.
Giảm tắc nghẽn bộ ngưng tụ.

Khả năng tạo nhũ tương ít.

Chống rỉ sét và chống ăn mòn hiệu quả

Tăng cường bảo vệ van, giảm mài mòn séc măng và xylanh.

Dầu máy nén khí Mobil Rarus 426 được khuyến nghị sử dụng cho các máy nén khí đơn cấp và đa cấp. Dầu máy nén khí Mobil Rarus 426 hiệu quả cho hoạt động liên tục ở nhiệt độ cao. Nhiệt độ khí nén tối đa, theo DIN 51506 là 220 °C. Dầu thích hợp cho máy nén khí piston và roto, đối với cấp độ nhớt thấp chủ yếu sử dụng cho máy nén khí ro to. Dầu máy nén khí Mobil Rarus 426 được khuyến nghị cho các máy nén có tiền sử về phẩm cấp dầu bị giảm quá mức, hiệu suất van kém hoặc tạo cặn. Dầu máy nén khí Mobil Rarus 426 tương thích với tất cả các kim loại sử dụng chế tạo máy nén và các vật liệu đàn hồi phù hợp với dầu  khoáng dùng để chế tạo phốt kín, O-ring và gioăng đệm. Dầu máy nén khí Mobil Rarus 426 không được khuyến nghị sử dụng cho các máy  nén khí thở. l

Các loại máy nén khí sau đã thể hiện hiệu suất cao khi sử dụng Dầu máy nén khí Mobil Rarus 426, Quý khách hàng lựa chọn đại lý phân phối dầu nhớt máy nén khi mobil chính hãng uy tín để đảm bảo cho máy móc thiết bị của mình một cách tốt nhất

- Xy lanh và cacte máy nén khí piston

-  Các máy nén khí rôto kiểu trục vít.
-  Các máy nén khí rôto kiểu cánh gạt.
-  Các máy nén khí ly tâm và dọc trục.
-  Hệ thống máy nén khí với bánh răng và ổ đỡ hoạt động khắc nghiệt.
-  Các máy nén khí ở trạm cố định và các cụm lưu động.

Thông số kỹ thuật của Dầu máy nén khí Mobil Rarus 426

Mobil Rarus 400 Series

426

Cấp độ nhớt ISO

68

Độ nhớt, ASTM D 445

 

cSt ở 40ºC

68

cSt ở 100ºC

8.9

Chỉ số độ nhớ, ASTM D 2270

105

Tro Sulfated, % kl., ASTM D 874

‹0.01

Ăn mòn lá đồng, ASTM D130, 3 h ở 100ºC

1A

Thử tải FZG, DIN 51354, Bước hỏng

12

Đặc tính chống rỉ ASTM D665 B; ASTM D665 A

Đạt

Dãy Tạo bọt I, ASTM D 892

0/0

Điểm chớp cháy, ºC, ASTM D 92

251

Khối lượng riêng ở 15ºC, ASTM D 1298

0.877

Sản phẩm cùng loại
Về đầu trang
Giỏ hàng đang trống ...

Đóng

Zalo
Gọi điện SMS Chỉ đường
DẦU NHỚT HOÀNG LONG
Hotline tư vấn miễn phí: 0989390979