TOTAL
Total Preslia 32,46,68,100
Liên hệ
Đang cập nhật
3303
Total Preslia 32 46 68 100 – dòng sản phẩm dầu turbine gốc khoáng. Total Preslia được thiết kế đặc biệt để bôi trơn cho: Turbine: hơi, khí, liên hợp và thủy lực.Hộp giảm tốc, máy nén khí ly tâm, các mạch điều khiển, máy tăng áp có đường dầu riêng biệt.
- Thông tin sản phẩm
- Video
- Bình luận
Thông số kỹ thuật:
Dầu turbine gốc khoáng
Ứng Dụng
|
– Turbine: hơi, khí, liên hợp và thủy lực. – Hộp giảm tốc. – Máy nén khí ly tâm. – Các mạch điều khiển. – Máy tăng áp có đường dầu riêng biệt. |
Tiêu Chuẩn
|
– ALSTOM HTGD 90117 – ALSTOM HYDRO HTWT 600050 – GENERAL ELECTRIC GEK 27070, GEK 28143 B, GEK 46506 E, GEK 32568 F. – MAN ENERGIE ME-TTS 001/18/92 – MAN Turbo SPD 10000494596 – SIEMENS TVL 901304 – SOLAR ES 9-224W Class II – SKODA, TURBINY PLZEN |
Ưu Điểm
|
|
Đặc Tính Kỹ Thuật
Các đặc tính tiêu biểu |
Phương pháp |
Đơn vị tính |
PRESLIA | |||
---|---|---|---|---|---|---|
32 | 46 | 68 | 100 | |||
Tỷ trọng ở 15°C | ISO 3675 | kg/m3 | 870 | 875 | 884 | 886 |
Độ nhớt ở 40°C | ISO 3104 | mm2/s | 32 | 46 | 68 | 100 |
Độ nhớt ở 100°C | ISO 3104 | mm2/s | 5,4 | 6,8 | 8,7 | 11,4 |
Chỉ số độ nhớt | ISO 2909 | – | 100 | 100 | 100 | 100 |
Điểm chớp cháy cốc hở | ISO 2592 | °C | 218 | 230 | 240 | 250 |
Điểm đông đặc | ISO 3016 | °C | – 12 | – 9 | – 9 | – 9 |
Tính khử nhũ | ISO 6614 | Phút | 5 | 5 | <10 | <10 |
Bao bì: Phuy 208 lít