DẦU NHỚT RANDO MV 15 ( hoặc MV 32, MV 46, MV 68., MV 100 )

Thương hiệu:

CALTEX

Model:

RANDO MV 15 ( hoặc MV 32, MV 46, MV 68., MV 100 )

Giá:

Liên hệ

Tình trạng kho:

Đang cập nhật

Lượt xem:

2638

Mô tả

Dầu nhớt Rando MV 15 ( hoặc MV 32, MV 46, MV 68., MV 100 )

Rando® MV là dầu thủy lực độ nhớt đa cấp, chống mài mòn, được pha chế để dùng cho các hệ thống thủy lực có nhiệt độ làm việc và nhiệt độ môi trường biến thiên lớn.

Thông tin sản phẩm

Dầu nhớt Rando MV 15 ( hoặc MV 32, MV 46, MV 68., MV 100 )

Ưu điểm của sản phẩm

Ứng dụng cho dải nhiệt độ rộng

Đặc tính độ nhớt đa cấ p giúp gi ảm nguy cơ hỏng hóc trong các hệ thống thủy lực chịu tải lớn hay áp suất cao và có nhiệt độ vận hành biến thiên lớn.

 

Bảo vệ thiết bị

Hệ phụ gia đặc biệt ch ống mài mòn làm gi ảm mài mòn nhờ bả o vệ bề mặt kim loại ngay cả khi t ải nặng phá vỡ màng dầu bôi trơn. Phụ gia chống rỉ và chống ăn mòn giúp bảo vệ các bộ phận bằng thép và đồng.

 

Vận hành êm

Đặc tính tách nướ c tốt và không bị th ủy phân khiế n dầu qua lọc rất tốt trong điều kiện bị nhi ễm nước. Tính năng chống bọt và thoát khí tốt bảo đảm vận hành êm và hiệu suất cho hệ thống.

 

Tuổi thọ của dầu tốt

Khả năng chống ô xy hóa giúp dầu không bị hóa đặc và tạo cặn khi sử dụng nhằm loại trừ nhu cầu thay dầu trước thời hạn.

 

Ứng dụng của sản phẩm

- Các hệ thống thủy lực công nghiệp có nhiệt độ biến thiên trong dải rộng

- Các hệ thống thủy lực của thiết bị xây dựng và nông nghiệp lưu động cần loại dầu tách nước

- Các hệ thống thủy lực có bơm kiểu cánh gạt, bánh răng hay pít-tông

- Các loại xe nâng (ở các xưởng đông lạnh)

- Máy đùn ép nhựa

- Các thiết bị trên boong tàu, bánh răng lái và thiết bị điều khiển tự động

- Các máy công cụ

- Các hệ bánh răng kín (tùy thuộc vào tải trọng)

 

Thông số kỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

 

RANDO® MV

 

 

 

 

 

 

CÁC ĐẶC TÍNH CHÍNH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cấp độ nhớt ISO

15

22

32

46

68

100

Mã sản phẩm

520370

520371

520372

520373

520374

520375

Tách khí ở 50°C, phút

2.0

2.9

3.6

7.5

8.5

11.5

Điểm chớp cháy, °C

154

190

210

214

220

228

Cấp chịu tải FZG

-

-

12

12

12

12

Điểm rót chảy, °C

-42

-36

-36

-33

-33

-27

Độ nhớt,

 

 

 

 

 

 

mm²/s ở 40°C

15.8

22.5

33.5

44.0

65.0

99.5

mm²/s ở 100°C

4.0

5.0

6.6

8.0

10.6

14.6

Chỉ số độ nhớt

155

155

154

154

153

152

Hàm lượng kẽm, % kl

0.042

0.042

0.042

0.042

0.042

0.042

 

 

 

Sản phẩm cùng loại